Đọc nhanh: 笆篱 (ba ly). Ý nghĩa là: hàng rào; cái chắn; rào giậu.
Ý nghĩa của 笆篱 khi là Danh từ
✪ hàng rào; cái chắn; rào giậu
篱笆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笆篱
- 笆 门
- phên che cửa
- 竹 篾笆
- phên tre
- 篱笆 障子
- hàng rào tre
- 藤蔓 络住 了 篱笆
- Dây leo quấn chặt hàng rào.
- 四边 儿 围着 篱笆
- hàng rào rào xung quanh.
- 苦 瓜蔓 攀着 篱笆
- Dây leo của mướp đắng bám vào hàng rào.
- 房屋 的 围有 一圈 篱笆
- Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 用 篱笆 把 菜园 圈起来
- Dùng phên rào vườn rau lại.
- 用 篱笆 把 菜地 圈起来
- dùng phên rào vườn rau lại.
- 小狗 轻松 地 越过 了 篱笆
- Chú chó nhỏ dễ dàng nhảy qua hàng rào.
- 篱笆 编成 了 , 顶上 还要 找齐
- hàng rào đã đan xong, phía trên còn phải cắt cho bằng.
- 农夫 们 沿着 地界 修建 了 篱笆
- Những người nông dân xây dựng hàng rào dọc theo ranh giới.
- 房屋 的 四周 是 用 篱笆 拦 起来 的
- bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.
- 大门 锁上 了 , 但是 我们 从 篱笆 的 缺口 中 钻 了 出去
- Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.
- 藩篱
- hàng rào
- 竹篱茅舍
- nhà tranh có hàng rào tre.
- 他 穿过 了 树篱
- do người địa phương dẫn đường, đi xuyên qua rừng rậm.
- 他 穿过 了 树篱
- Anh ta vừa chui qua một cái lỗ trên hàng rào.
- 冲破 旧 礼教 的 樊篱
- phá bỏ hàng rào lễ giáo cũ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笆篱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笆篱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笆›
篱›