Đọc nhanh: 章鱼 (chương ngư). Ý nghĩa là: Bạch tuộc.
Ý nghĩa của 章鱼 khi là Danh từ
✪ Bạch tuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 盖 图章
- đóng dấu
- 刻图章
- khắc dấu.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 章鱼 用腕 捕食
- Bạch tuộc dùng xúc tu để bắt mồi.
- 章鱼 的 腕 很 灵活
- Bạch tuộc có xúc tu rất linh hoạt.
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 章鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 章鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm章›
鱼›