Đọc nhanh: 窘匮 (quẫn quỹ). Ý nghĩa là: nghèo túng, bần cùng.
Ý nghĩa của 窘匮 khi là Tính từ
✪ nghèo túng
destitute
✪ bần cùng
impoverished
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窘匮
- 食物 匮乏 引发 饥荒
- Thiếu thực phẩm gây ra nạn đói.
- 资金 匮乏 导致 项目 停滞
- Thiếu vốn khiến dự án đình trệ.
- 他 妄图 偷懒 结果 捷径 窘步 欲速不达
- Anh ta lười biếng, muốn đi đường tắt, nhưng dục tốc bất đạt.
- 处境 窘迫
- hoàn cảnh vô cùng khó khăn.
- 生计 窘迫
- sinh kế khó khăn.
- 家 境 困窘
- gia cảnh khốn khó.
- 我 事前 没 做 准备 , 当时 很 窘
- tôi không chuẩn bị trước nên lúc ấy rất lúng túng.
- 她 窘得 面脸 通红 , 不知 如何是好
- Cô ấy đỏ mặt vì xấu hổ và không biết phải làm gì
- 不虞匮乏
- không ngại thiếu thốn
- 这个 题目 资料 匮乏
- Có rất ít thông tin về chủ đề này.
- 知识 匮乏 使 他 困扰
- Thiếu kiến thức khiến anh ấy khổ sở.
- 用话 来 窘 他
- dùng lời nói để làm khó dễ anh ta.
- 困窘 的 生活
- cuộc sống khó khăn.
- 解放前 他 家里 很 窘
- trước giải phóng, gia đình anh ấy vô cùng khốn cùng.
- 我们 目前 的 窘境 完全 是因为 你 先前
- Chúng tôi đang ở trong tình trạng khó khăn hiện tại vì ban đầu của bạn
- 他 困窘 地站 在 那里 , 一句 话 也 说不出来
- anh ấy khó xử đứng ở đó, chẳng thèm nói câu nào.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窘匮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窘匮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匮›
窘›