Đọc nhanh: 窃蠹甲 (thiết đố giáp). Ý nghĩa là: bọ hung hiệu thuốc.
Ý nghĩa của 窃蠹甲 khi là Danh từ
✪ bọ hung hiệu thuốc
drugstore beetle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窃蠹甲
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 擐甲执兵
- mặc áo giáp cầm vũ khí
- 户枢不蠹
- trụ quay không mọt.
- 蠹害 社会主义 建设 事业
- gây hại đến sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội
- 装甲 舰
- tàu chiến bọc thép
- 装甲车
- xe bọc thép; xe thiết giáp
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 甲基 也 很 常见
- Gốc methyl cũng rất phổ biến.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 窃窃私语
- nói riêng; thì thầm.
- 窃案
- vụ án ăn trộm.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 那个 杀人犯 和 这起 盗窃案 绝对 有关
- Vụ giết người của chúng tôi và vụ trộm cố gắng này có mối liên hệ với nhau.
- 盗窃犯
- tội phạm trộm cướp.
- 那 是 一起 盗窃 案件
- Đó là một vụ án trộm cắp.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 我 暗自 窃喜
- Tôi mừng thần trong bụng
- 披甲 持枪
- mặc giáp cầm thương.
- 窃笑
- lén cười.
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窃蠹甲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窃蠹甲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甲›
窃›
蠹›