Đọc nhanh: 窃蛋龙 (thiết đản long). Ý nghĩa là: oviraptorosaurs (khủng long ăn trộm trứng).
Ý nghĩa của 窃蛋龙 khi là Danh từ
✪ oviraptorosaurs (khủng long ăn trộm trứng)
oviraptorosaurus (egg-stealing dinosaur)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窃蛋龙
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 天 啊 , 这下 完蛋 了 !
- Trời ơi, lần này tiêu rồi!
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 我 爱 吃 蛋糕
- Tôi thích ăn bánh ngọt.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 有人 龙舌兰 酒 喝 多 了
- Ai đó đã có một bông hoa phun rượu tequila.
- 你 俩 扯蛋 的 爱情
- Tình yêu xàm xí của hai người.
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窃蛋龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窃蛋龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm窃›
蛋›
龙›