Đọc nhanh: 穗轴 (tuệ trục). Ý nghĩa là: lõi bông; lõi bắp.
Ý nghĩa của 穗轴 khi là Danh từ
✪ lõi bông; lõi bắp
玉米等穗中间的轴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穗轴
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 穗子 又 多 又 匀称
- bông lúa này vừa sai vừa đều
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 谷穗 儿 黄澄澄 的
- bông lúa vàng óng
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
- 谷穗 儿 在 风中 轻轻 摇曳
- Bông kê trong gió nhẹ nhàng lay động.
- 线轴 儿
- lõi chỉ
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 案头 堆集 着 画轴
- bức tranh xếp chồng trên bàn.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 他 把 穗系 在 了 剑柄 上
- Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 这场 戏 的 轴 很 震撼
- Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 别 让 鸡 鹐 了 地里 的 麦穗
- đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 穗轴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 穗轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm穗›
轴›