Đọc nhanh: 称做 (xưng tố). Ý nghĩa là: được gọi là, được biết đến với cái tên.
Ý nghĩa của 称做 khi là Động từ
✪ được gọi là
to be called
✪ được biết đến với cái tên
to be known as
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称做
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 他 肯做 , 这事 能成
- Anh ấy đồng ý làm, việc này sẽ thành công.
- 他 不 做 完 不肯 住手
- chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 你 做 的 事拉上 了 家人
- Chuyện bạn làm đã liên lụy đến người nhà.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 这样 做 无异于 饮鸩止渴
- Làm vậy chẳng khác gì uống thuốc độc giải khát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 称做
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 称做 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm做›
称›