秫秸 shújie

Từ hán việt: 【thuật kiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "秫秸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuật kiết). Ý nghĩa là: thân cây cao lương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 秫秸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 秫秸 khi là Danh từ

thân cây cao lương

去掉穗的高粱秆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秫秸

  • - 秫秸 shújiē 把子 bàzi

    - bó gốc cao lương

  • - 豆秸 dòují

    - cành đậu.

  • - 麦秸 màijiē

    - rơm lúa mạch.

  • - 场上 chǎngshàng de rén zài duī 麦秸 màijiē

    - trên cánh đồng mọi người đang đánh đống rạ lúa mì.

  • - 秫秸 shújiē

    - rơm cao lương.

  • - 秫秸 shújiē ráng

    - ruột cao lương.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 秫秸

Hình ảnh minh họa cho từ 秫秸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秫秸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Shú , Shù
    • Âm hán việt: Thuật
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIJC (竹木戈十金)
    • Bảng mã:U+79EB
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jiē
    • Âm hán việt: Kiết
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDGR (竹木土口)
    • Bảng mã:U+79F8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình