Đọc nhanh: 科林斯 (khoa lâm tư). Ý nghĩa là: Corinth (thành phố của Hy Lạp cổ đại).
✪ Corinth (thành phố của Hy Lạp cổ đại)
Corinth (city of ancient Greece)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科林斯
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 跳 迪斯科
- nhảy đít-xcô
- 老年 迪斯科
- điệu đít-xcô của người già.
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 斯科蒂 到 舰桥 来
- Scotty đến cây cầu.
- 凶手 的 名字 是 科林
- Tên của kẻ sát nhân là Colin.
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 柯林斯 去 我家 了
- Collins đã ở trong nhà tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科林斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科林斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斯›
林›
科›