Đọc nhanh: 禾捆堆 (hoà khổn đôi). Ý nghĩa là: Đống Rơm.
Ý nghĩa của 禾捆堆 khi là Danh từ
✪ Đống Rơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禾捆堆
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 挨着 报纸 的 那 堆 报纸
- Các giấy tờ gần giấy tờ.
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 农民 搂 起 了 一堆堆 的 稻谷
- Nông dân ôm lấy từng đống lúa.
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 货物 堆积如山
- Hàng hoá chất đống như núi.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 稼堆 在 那里
- Lúa thóc chất đống ở đó.
- 把 芦苇 扎成 捆子
- đem mấy cây lau buộc lại thành bó.
- 稻草 不 压秤 , 一大 捆 才 十来斤
- Rơm rạ nhẹ cân, một bó to mới được mười cân.
- 案头 堆集 着 画轴
- bức tranh xếp chồng trên bàn.
- 和 这样 的 人 捆绑 在 一起 很 辛苦
- Bị trói buộc lại với người này thật vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禾捆堆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禾捆堆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堆›
捆›
禾›