Đọc nhanh: 福寿螺 (phúc thọ loa). Ý nghĩa là: Ốc sên khổng lồ Amazon (Ampullaria gigas spix), đã tàn phá các cánh đồng lúa ở Trung Quốc kể từ khi xuất hiện vào những năm 1980.
Ý nghĩa của 福寿螺 khi là Danh từ
✪ Ốc sên khổng lồ Amazon (Ampullaria gigas spix), đã tàn phá các cánh đồng lúa ở Trung Quốc kể từ khi xuất hiện vào những năm 1980
giant Amazon snail (Ampullaria gigas spix), that has devastated rice paddies in China since its introduction in the 1980s
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福寿螺
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 斯坦福 在 加州
- Stanford ở California.
- 抽 陀螺
- quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 拜寿
- Mừng thọ.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 寿宴 上 我们 恭祝 爷爷 身体健康 多福 多寿
- Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ
- 老人 长寿 是 福
- Người già sống thọ là phúc.
- 长寿 是 一种 福气
- Trường thọ là một loại phúc khí.
- 福寿绵长 ( 对 老年人 的 祝词 )
- phúc thọ miên trường (lời chúc thọ người già).
- 我们 收到 很多 朋友 的 祝福
- Chúng tôi nhận được nhiều lời chúc từ bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 福寿螺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 福寿螺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寿›
福›
螺›