Đọc nhanh: 磁轴 (từ trục). Ý nghĩa là: trục từ.
Ý nghĩa của 磁轴 khi là Danh từ
✪ trục từ
连接磁体的两极所成的直线也叫磁轴线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁轴
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 那边 是 磁盘
- Bên đó là cái đĩa sứ.
- 线轴 儿
- lõi chỉ
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 案头 堆集 着 画轴
- bức tranh xếp chồng trên bàn.
- 这是 一盘 磁带
- Đây là một cuộn băng từ.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 我们 需要 测量 磁场 的 奥数
- Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 这场 戏 的 轴 很 震撼
- Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.
- 磁场强度
- cường độ từ trường.
- 我 打算 洗掉 这盘 旧 磁带
- Tôi định xóa băng từ cũ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磁轴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磁轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm磁›
轴›