Đọc nhanh: 磁吸 (từ hấp). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để tạo ra một sức hút từ tính (đối với đầu tư, khách du lịch, v.v.), (của nam châm) để hút các vật bằng kim loại.
Ý nghĩa của 磁吸 khi là Động từ
✪ (nghĩa bóng) để tạo ra một sức hút từ tính (đối với đầu tư, khách du lịch, v.v.)
(fig.) to exert a magnetic attraction (for investment, tourists etc)
✪ (của nam châm) để hút các vật bằng kim loại
(of a magnet) to attract metallic objects
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁吸
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 吸烟 会 致癌
- Hút thuốc có thể gây ung thư.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 吸收 滋养
- hấp thụ chất dinh dưỡng
- 雄 蛙叫声 吸引 伴侣
- Ếch đực kêu gọi bạn đời.
- 奠基典礼 吸引 了 很多 人
- Lễ khởi công đã thu hút nhiều người.
- 吸烟 妨害 健康
- hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
- 吸烟 会 妨害 健康
- Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe.
- 吸烟 有害 健康
- Hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
- 吸烟 于 健康 有害
- Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
- 那边 是 磁盘
- Bên đó là cái đĩa sứ.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 磁铁 有 很 强 吸力
- Sắt nam châm có lực hút rất mạnh.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 大拍卖 吸引 了 很多 人
- Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磁吸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磁吸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
磁›