Đọc nhanh: 磁矩 (từ củ). Ý nghĩa là: mô men từ.
Ý nghĩa của 磁矩 khi là Danh từ
✪ mô men từ
magnetic moment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁矩
- 佛门 规矩
- phép tắc Phật giáo
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 我们 要 守规矩
- Chúng ta phải tuân thủ quy tắc.
- 那边 是 磁盘
- Bên đó là cái đĩa sứ.
- 他 坐 得 很 规矩
- Anh ấy ngồi rất ngay ngắn.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 这是 一盘 磁带
- Đây là một cuộn băng từ.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 我们 需要 测量 磁场 的 奥数
- Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.
- 遵守 规矩 是 必要 的
- Tuân thủ phép tắc là cần thiết.
- 磁场强度
- cường độ từ trường.
- 矩尺
- thước gấp.
- 奉行故事 ( 按 老规矩 办事 )
- làm theo những qui tắc cũ.
- 我们 必须 照 规矩 办事
- Chúng ta phải làm việc theo quy tắc.
- 循规蹈矩
- tuân theo phép tắc.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 我 打算 洗掉 这盘 旧 磁带
- Tôi định xóa băng từ cũ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磁矩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磁矩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矩›
磁›