Đọc nhanh: 碳达峰碳 (thán đạt phong thán). Ý nghĩa là: carbon thông đến đỉnh carbon.
Ý nghĩa của 碳达峰碳 khi là Danh từ
✪ carbon thông đến đỉnh carbon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳达峰碳
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 碳 精棒 常用 于 电弧 灯
- Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 你 顺手 帮 我加 一下 碳 墨粉
- Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 他 决心 晋达 新高峰
- Anh ấy quyết tâm tiến đến đỉnh cao mới.
- 碳循环 影响 环境
- Tuần hoàn carbon ảnh hưởng môi trường.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 碳 元素符号 是 C
- Nguyên tố Carbon có ký hiệu là C.
- 碳 的 化学 符号 是 C
- Ký hiệu hóa học của các-bon là C.
- 达到 巅峰 需要 努力
- Để đạt đến đỉnh cao cần phải nỗ lực.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
- 那个 屁股 哪 需要 什么 碳粉 超紧致
- Cái mông đó không thể là mực.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 以便 拥有 身体健康 , 最好 是 少 吃 碳水
- Để có sức khỏe tốt, tốt nhất bạn nên ăn ít tinh bột.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碳达峰碳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碳达峰碳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峰›
碳›
达›