Đọc nhanh: 碰击 (bính kích). Ý nghĩa là: chống lại, gõ cùng nhau, nói lạch cạch.
Ý nghĩa của 碰击 khi là Động từ
✪ chống lại
to knock against
✪ gõ cùng nhau
to knock together
✪ nói lạch cạch
to rattle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碰击
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 我 无意 中 碰到 斯特凡
- Tôi vô tình chạm vào Stefan
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 水缸 碰 得 咣当 啊
- ly nước chạm nhau kêu lạch cạch.
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 你 不要 碰 伤口
- Bạn đừng chạm vào vết thương.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 击节叹赏
- gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).
- 迎头痛击
- đánh đòn phủ đầu
- 打 伏击
- đánh phục kích
- 游击队员 趴伏 在 高粱 地里
- Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 如果 你 碰到困难 请 点击 帮助
- Nếu bạn gặp khó khăn, hãy nhấp vào "Trợ giúp"..
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碰击
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碰击 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm击›
碰›