Đọc nhanh: 硬沙石 (ngạnh sa thạch). Ý nghĩa là: đá cát cứng.
Ý nghĩa của 硬沙石 khi là Danh từ
✪ đá cát cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬沙石
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 硬汉子
- con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 风沙 大得 飞沙走石
- Gió cát mạnh đến mức đất đá bay mù trời.
- 坝上 满是 沙石
- Trên bãi cát đầy cát và đá.
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 石头 固硬 无比
- Đá cứng chắc không gì bằng.
- 这块 石头 很 硬
- Viên đá này rất cứng.
- 地面 上 的 石头 很 坚硬
- Những viên đá trên mặt đất rất cứng.
- 这块 石头 特别 坚硬
- Hòn đá này rất cứng.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 我 在 沙发 缝里 抠出 了 硬币
- Tôi móc ra đồng xu từ khe ghế sofa.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 陨石 在 沙漠 中 降落
- Thiên thạch rơi xuống sa mạc.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硬沙石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硬沙石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沙›
石›
硬›