Đọc nhanh: 破解版 (phá giải bản). Ý nghĩa là: phiên bản bẻ khóa (của phần mềm).
Ý nghĩa của 破解版 khi là Danh từ
✪ phiên bản bẻ khóa (của phần mềm)
cracked version (of software)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破解版
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 撕 不破 脸皮
- không tài nào làm mất thể diện.
- 出版物
- xuất bản phẩm.
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 忧愁 不会 解决问题
- Lo âu sẽ không giải quyết được vấn đề.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 谋求 解决办法
- tìm kiếm phương pháp giải quyết; tìm cách giải quyết.
- 破除迷信 , 解放思想
- Bài trừ mê tín, giải phóng tư tưởng.
- 这 段 感情 由于 误解 而 破裂
- Mối tình này bị rạn nứt vì hiểu lầm.
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
- 他们 破解 了 这个 难题
- Họ đã giải được bài toán này.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 破解版
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 破解版 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm版›
破›
解›