Đọc nhanh: 矿盐 (khoáng diêm). Ý nghĩa là: halit.
Ý nghĩa của 矿盐 khi là Danh từ
✪ halit
halite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿盐
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 酸 与鹻 反应 生成 盐
- Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 磷是 矿石
- Mica là khoáng chất.
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 做菜 要放 适量 盐
- Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 这位 即将 退休 的 矿工 把 风钻 移交 给 他 的 接班人
- Người thợ mỏ sắp nghỉ hưu này đã chuyển giao máy khoan gió cho người thay thế của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矿盐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矿盐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盐›
矿›