Hán tự: 矾
Đọc nhanh: 矾 (phàn). Ý nghĩa là: phèn; phèn chua.
Ý nghĩa của 矾 khi là Danh từ
✪ phèn; phèn chua
泛称某些金属硫酸盐的含水复盐,如明矾、胆矾、绿矾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矾
Hình ảnh minh họa cho từ 矾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矾›