fán

Từ hán việt: 【phàm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phàm). Ý nghĩa là: va-na-đi-um (nguyên tố hoá học, ký hiệu V); va-nát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

va-na-đi-um (nguyên tố hoá học, ký hiệu V); va-nát

金属元素,符号V (vanadium) 银白色,质硬,耐腐蚀,用来制造合金钢等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钒

Hình ảnh minh họa cho từ 钒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phàm
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHNI (重金竹弓戈)
    • Bảng mã:U+9492
    • Tần suất sử dụng:Thấp