Hán tự: 钒
Đọc nhanh: 钒 (phàm). Ý nghĩa là: va-na-đi-um (nguyên tố hoá học, ký hiệu V); va-nát.
✪ va-na-đi-um (nguyên tố hoá học, ký hiệu V); va-nát
金属元素,符号V (vanadium) 银白色,质硬,耐腐蚀,用来制造合金钢等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钒
Hình ảnh minh họa cho từ 钒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钒›