Từ hán việt: 【tịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tịch). Ý nghĩa là: (Tw) silicon (hóa học), Đài Loan, si-líc. Ví dụ : - khoáng thiếc

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

(Tw) silicon (hóa học)

(Tw) silicon (chemistry)

Ví dụ:
  • - 矽华 xìhuá

    - khoáng thiếc

Đài Loan

Taiwan pr.

si-líc

硅的旧称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 矽华 xìhuá

    - khoáng thiếc

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 矽

Hình ảnh minh họa cho từ 矽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Xī , Xì
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNI (一口弓戈)
    • Bảng mã:U+77FD
    • Tần suất sử dụng:Thấp