Hán tự: 矽
Đọc nhanh: 矽 (tịch). Ý nghĩa là: (Tw) silicon (hóa học), Đài Loan, si-líc. Ví dụ : - 矽华 khoáng thiếc
Ý nghĩa của 矽 khi là Danh từ
✪ (Tw) silicon (hóa học)
(Tw) silicon (chemistry)
- 矽华
- khoáng thiếc
✪ Đài Loan
Taiwan pr.
✪ si-líc
硅的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矽
- 矽华
- khoáng thiếc
Hình ảnh minh họa cho từ 矽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矽›