Đọc nhanh: 石棉衣 (thạch miên y). Ý nghĩa là: Áo bàng sợi amiăng.
Ý nghĩa của 石棉衣 khi là Danh từ
✪ Áo bàng sợi amiăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石棉衣
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 我刚 买 了 一袭 棉衣
- Tôi vừa mua một bộ áo bông.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 这 件 棉衣 旧 点 没有 关系 , 只要 能 挡风 抗冻 就行
- cái áo bông này cũ một chút cũng không sao, chỉ cần chống chọi với gió đông lạnh rét là được rồi.
- 穿着 棉衣 睡觉 不 解乏
- mặc áo bông mà ngủ thì không tốt.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 我 得 穿 上 棉衣
- Tôi phải mặc áo bông.
- 这件 棉衣 很 厚
- Cái áo bông này rất dày.
- 她 穿 了 一件 棉衣
- Cô ấy mặc một chiếc áo bông.
- 穿件 棉衣 , 可以 防寒
- mặc áo bông, có thể chống lạnh.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
- 这批 棉衣 针脚 做 得 真 密实
- số áo bông đợt này đan kỹ lắm.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石棉衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石棉衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棉›
石›
衣›