Đọc nhanh: 石南树 (thạch na thụ). Ý nghĩa là: cây thạch thảo.
Ý nghĩa của 石南树 khi là Danh từ
✪ cây thạch thảo
heath
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石南树
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 奠基石
- bia móng
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 石榴树 在 花园里
- Cây lựu ở trong vườn.
- 腰 果树 在 南美洲 原产
- Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 越南 有 丰富 的 石油资源
- Việt Nam có nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石南树
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石南树 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
树›
石›