Hán tự: 矬
Đọc nhanh: 矬 (toà.toạ.toa). Ý nghĩa là: thấp; thấp lùn; lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc (người). Ví dụ : - 矬 个儿。 người thấp lùn.
Ý nghĩa của 矬 khi là Từ điển
✪ thấp; thấp lùn; lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc (người)
(身体) 短小;矮
- 矬 个儿
- người thấp lùn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矬
- 矬 个儿
- người thấp lùn.
Hình ảnh minh họa cho từ 矬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矬›