Đọc nhanh: 矮矬矬 (ải toà toà). Ý nghĩa là: lùn tịt.
Ý nghĩa của 矮矬矬 khi là Tính từ
✪ lùn tịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮矬矬
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 矬 个儿
- người thấp lùn.
- 矮 个儿
- Dáng người thấp lùn.
- 她 不 矮
- Cô ấy không thấp.
- 他 很矮
- Anh ấy rất thấp.
- 道 高 不 矮
- không cao cũng không thấp.
- 身材矮小
- dáng người thấp bé.
- 他 身材 矮 小
- Anh ta có vóc dáng thấp bé.
- 这座 山 低矮
- Ngọn núi này thấp.
- 他 身躯 很矮
- Anh ấy có vóc người thấp.
- 矮小 的 身躯
- vóc người thấp bé.
- 蹲 得 有点儿 矮
- Squat hơi thấp.
- 我们 的 数学老师 长得 矮矮胖胖 的
- Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.
- 路边 有个 矮岗
- Bên cạnh đường có một gò đất thấp.
- 侥人 身材 很 矮小
- Người lùn có dáng người rất thấp bé.
- 你 高则 我 个子 矮
- Bạn cao còn tôi thì thấp.
- 这 间 房子 举架 矮
- ngôi nhà này thấp.
- 那个 小孩 有点 矮
- Em bé đó hơi thấp.
- 那边 有 八 矮凳 子
- Ở bên đó có chiếc ghế thấp.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矮矬矬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矮矬矬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矬›
矮›