Đọc nhanh: 矩则 (củ tắc). Ý nghĩa là: Quy củ phép tắc..
Ý nghĩa của 矩则 khi là Danh từ
✪ Quy củ phép tắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矩则
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 你 高则 我 个子 矮
- Bạn cao còn tôi thì thấp.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 欲速则不达
- Dục tốc tắc bất đạt.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 学生守则
- quy tắc chung của học sinh.
- 我们 要 守规矩
- Chúng ta phải tuân thủ quy tắc.
- 民法通则
- quy tắc chung của luật dân sự
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 安排 生活 要 根据 量入为出 的 原则
- Sắp xếp cuộc sống phải dựa theo nguyên tắc lường thu để chi.
- 他 坐 得 很 规矩
- Anh ấy ngồi rất ngay ngắn.
- 基本 原则
- nguyên tắc cơ bản
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 按时 睡觉 , 否则 精神 不好
- Phải đi ngủ đúng giờ, kẻo tinh thần sẽ không tốt.
- 原则上 , 我 同意 这个 计划
- Về cơ bản, tôi đồng ý với kế hoạch này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矩则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矩则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
矩›