míng

Từ hán việt: 【minh.miễn.miên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (minh.miễn.miên). Ý nghĩa là: nhắm mắt. Ví dụ : - 。 chết không nhắm mắt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

nhắm mắt

瞑目

Ví dụ:
  • - 死不瞑目 sǐbùmíngmù

    - chết không nhắm mắt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 死不瞑目 sǐbùmíngmù

    - chết không nhắm mắt.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瞑

Hình ảnh minh họa cho từ 瞑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Méng , Mián , Miàn , Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Minh , Miên , Miễn
    • Nét bút:丨フ一一一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUBAC (月山月日金)
    • Bảng mã:U+7791
    • Tần suất sử dụng:Trung bình