Hán tự: 瞑
Đọc nhanh: 瞑 (minh.miễn.miên). Ý nghĩa là: nhắm mắt. Ví dụ : - 死不瞑目。 chết không nhắm mắt.
✪ nhắm mắt
瞑目
- 死不瞑目
- chết không nhắm mắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞑
- 死不瞑目
- chết không nhắm mắt.
Hình ảnh minh họa cho từ 瞑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瞑›