jiǎn

Từ hán việt: 【dảm.kiềm.thiêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dảm.kiềm.thiêm). Ý nghĩa là: kiềm; kiềm thổ, kiềm; như "chất kiềm" Giản thể của chữ ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

kiềm; kiềm thổ

同'碱'

kiềm; như "chất kiềm" Giản thể của chữ 硷.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 硷

Hình ảnh minh họa cho từ 硷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Dảm , Kiềm , Thiêm
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MROMM (一口人一一)
    • Bảng mã:U+7877
    • Tần suất sử dụng:Thấp