Hán tự: 眇
Đọc nhanh: 眇 (diệu.miễu.miểu). Ý nghĩa là: mù; chột; đui, nhỏ bé. Ví dụ : - 眇不足道。 nhỏ bé không đáng kể tới.
✪ mù; chột; đui
原指一只眼睛瞎,后来也指两只眼睛瞎
✪ nhỏ bé
渺小
- 眇 不足道
- nhỏ bé không đáng kể tới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眇
- 眇 不足道
- nhỏ bé không đáng kể tới.
Hình ảnh minh họa cho từ 眇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm眇›