Đọc nhanh: 相命学 (tướng mệnh học). Ý nghĩa là: tướng thuật.
Ý nghĩa của 相命学 khi là Danh từ
✪ tướng thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相命学
- 他们 相信 命运 的 安排
- Họ tin vào sự sắp xếp của số phận.
- 我们 相信 天命 的 安排
- Chúng ta tin vào sự sắp đặt của trời.
- 学校 把 球场 命名 为 冠军 场
- Trường đặt tên sân bóng là "Sân Vô Địch".
- 学校 为 这个 项目 命 了 名
- Trường học đã đặt tên cho dự án này.
- 向 革命 老前辈 学习
- noi theo các bậc tiền bối Cách Mạng.
- 至于 地 平 学说 , 我 相信 我能 驳斥 它
- Về lý thuyết địa phẳng, tôi tin rằng tôi có thể bác bỏ nó.
- 同学 之间 难免 磕磕碰碰 要 提倡 互相 原谅
- Việc học sinh mâu thuẫn với nhau là điều không tránh khỏi, chúng ta phải đề cao sự tha thứ lẫn nhau.
- 他 拼命 学习 , 现在 成为 晚报 主编
- Anh ấy học hành chăm chỉ và hiện giờ trở thành tổng biên tập báo muộn.
- 科学研究 可以 延长 生命
- Khoa học nghiên cứu có thể kéo dài tuổi thọ.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 因为 有 爱 , 我们 相濡以沫 , 将 使 彼此 生命 的 宽度 更 展延
- Vì tình yêu, chúng ta sẽ đồng cam cộng khổ làm cho cuộc sống của nhau được kéo dài hơn.
- 我们 应该 相信 科学
- Chúng ta nên tin vào khoa học.
- 她 的 兴趣 跟 科学 相关
- Sở thích của cô liên quan đến khoa học.
- 衰变 的 具有 相对 较 短 的 寿命 而 衰变 , 常用 于 亚原子 粒子
- Phân rã có tuổi thọ tương đối ngắn và thường được sử dụng cho các hạt siêu nguyên tử.
- 我们 要 学会 互相 容忍
- Chúng ta cần học cách tha thứ lẫn nhau.
- 我们 似乎 是 命中注定 无缘 相见
- Chúng ta dường như đã được định sẵn là không bao giờ gặp nhau.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 大家 各有 长处 , 各有 短处 , 应该 取长补短 , 互相学习
- người ta ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu, nên lấy ưu bù khuyết, học tập lẫn nhau.
- 学校 的 使命 是育 学生
- Sứ mệnh của trường học là giáo dục học sinh.
- 我 和 同学 相处 得 不好
- Tôi và bạn học sống chung không hòa hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相命学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相命学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
学›
相›