Đọc nhanh: 直角三角形 (trực giác tam giác hình). Ý nghĩa là: một tam giác vuông góc.
Ý nghĩa của 直角三角形 khi là Danh từ
✪ một tam giác vuông góc
a right angled triangle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直角三角形
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 直角 的 角度 是 90 度
- Góc vuông là góc 90 độ.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 这 本书 三角
- Quyển sách này ba hào.
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 尾部 为 直角 中空 状
- Hình chữ nhật ở cuối và rỗng.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 此 三角形 弦 较长
- Tam giác này cạnh huyền khá dài.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 这个 图形 有 两个 直角
- Hình này có hai góc vuông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直角三角形
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直角三角形 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
形›
直›
角›