直挺挺着 zhítǐngtǐngzhe

Từ hán việt: 【trực đĩnh đĩnh trứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "直挺挺着" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trực đĩnh đĩnh trứ). Ý nghĩa là: xõng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 直挺挺着 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 直挺挺着 khi là Tính từ

xõng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直挺挺着

  • - zhè 房子 fángzi 看着 kànzhe 挺污 tǐngwū

    - Ngôi nhà này trông khá bẩn thỉu.

  • - 形象 xíngxiàng àn tǐng

    - Hình tượng của tôi cao lớn.

  • - tǐng zhe 腰板儿 yāobǎnér

    - thẳng lưng

  • - tǐng zhe 腰杆子 yāogǎnzi

    - thẳng lưng

  • - tǐng zhe 脖子 bózi

    - Cô ấy ngửa cổ ra.

  • - 身材 shēncái hěn 乔直 qiáozhí 挺拔 tǐngbá

    - Thân hình rất cao và thẳng.

  • - tǐng zhe 圆鼓鼓 yuángǔgǔ de 肚子 dǔzi

    - bụng căng tròn.

  • - 小伙子 xiǎohuǒzi 方脸 fāngliǎn yǎn qiáo zhe tǐng 虎气 hǔqì

    - đứa trẻ mặt vuông mắt to, trông rất có khí thế.

  • - 发烧 fāshāo hái 硬挺 yìngtǐng zhe 上课 shàngkè

    - Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.

  • - 身子 shēnzi tǐng hěn zhí 步伐 bùfá 稳健 wěnjiàn

    - Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.

  • - 身子 shēnzi tǐng zhí 走路 zǒulù hěn 自信 zìxìn

    - Cô ấy ưỡn thẳng người, đi rất tự tin.

  • - 缎子 duànzi 被面 bèimiàn zhe tǐng 滑溜 huáliū

    - vỏ chăn bằng tơ lụa sờ nhẵn bóng.

  • - 穿着 chuānzhe 一身 yīshēn 笔挺 bǐtǐng de 西服 xīfú

    - mặc bộ âu phục ủi phẳng phiu

  • - 直挺挺 zhítǐngtǐng tǎng zài 床上 chuángshàng

    - nằm thẳng đờ; nằm cứng đờ.

  • - 一营 yīyíng 民兵 mínbīng 笔挺 bǐtǐng 地站 dìzhàn zhe 听候 tīnghòu 发令 fālìng

    - một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh

  • - 直挺挺 zhítǐngtǐng 地站 dìzhàn zhe

    - đứng thẳng đờ

  • - zhè 孩子 háizi 不肯 bùkěn 吃药 chīyào zài 妈妈 māma de 怀里 huáilǐ zhí 打挺儿 dǎtǐngér

    - thằng bé không chịu uống thuốc, cứ giãy nãy trong lòng mẹ

  • - 妈妈 māma 试着 shìzhe zuò 蛋糕 dàngāo 挺好吃 tǐnghǎochī

    - Mẹ thử làm bánh ngọt, khá là ngon.

  • - 那道 nàdào 伤口 shāngkǒu 看着 kànzhe tǐng 吓人 xiàrén

    - Vết thương đó nhìn có vẻ khá đáng sợ.

  • - 这辖 zhèxiá 看着 kànzhe tǐng 结实 jiēshí

    - Chốt bánh xe này trông khá chắc chắn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 直挺挺着

Hình ảnh minh họa cho từ 直挺挺着

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直挺挺着 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:一丨一ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNKG (手弓大土)
    • Bảng mã:U+633A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao