Đọc nhanh: 盗录 (đạo lục). Ý nghĩa là: để chiến lợi phẩm, để ăn cắp bản quyền (bản ghi âm, phim, v.v.).
Ý nghĩa của 盗录 khi là Động từ
✪ để chiến lợi phẩm
to bootleg
✪ để ăn cắp bản quyền (bản ghi âm, phim, v.v.)
to pirate (an audio recording, movie etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盗录
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 偷盗 财物
- trộm cắp tài sản
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 放录像
- phát hình đã thu.
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 这种 做法 无异于 掩耳盗铃
- Cách làm này không khác gì bịt tai trộm chuông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盗录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盗录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
盗›