Đọc nhanh: 盐霜 (diêm sương). Ý nghĩa là: sương muối.
Ý nghĩa của 盐霜 khi là Danh từ
✪ sương muối
含盐分的东西干燥后表面上呈现的白色细盐粒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐霜
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 酸 与鹻 反应 生成 盐
- Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 做菜 要放 适量 盐
- Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.
- 凛若冰霜
- lạnh như băng
- 凛若冰霜
- lạnh như băng.
- 汤里 搁 点儿 盐 花儿
- cho một ít muối vào canh
- 盐滩 ( 晒盐 的 海滩 )
- bãi muối; ruộng muối
- 他 在 菜 上 撒盐
- Anh ấy rắc muối lên món ăn.
- 椒盐 排骨
- sườn muối tiêu.
- 他 已 满头 霜鬓 显 苍老
- Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 这 无疑 是 雪上加霜
- Chuyện này quả thật là họa vô đơn chí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盐霜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盐霜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盐›
霜›