盐霜 yán shuāng

Từ hán việt: 【diêm sương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "盐霜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diêm sương). Ý nghĩa là: sương muối.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 盐霜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 盐霜 khi là Danh từ

sương muối

含盐分的东西干燥后表面上呈现的白色细盐粒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐霜

  • - 霜冻 shuāngdòng shì 冬天 dōngtiān de 信号 xìnhào

    - Sương giá là tín hiệu của mùa đông.

  • - 硫酸 liúsuān 盐酸 yánsuān dōu shì 常用 chángyòng de suān

    - Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.

  • - suān 与鹻 yǔjiǎn 反应 fǎnyìng 生成 shēngchéng yán

    - Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.

  • - 盐酸 yánsuān 衣服 yīfú 烧坏 shāohuài le

    - a-xít làm cháy quần áo rồi

  • - 土壤 tǔrǎng 里施 lǐshī le 硝酸盐 xiāosuānyán 肥料 féiliào

    - Đã phân bón muối nitrat vào đất.

  • - 希望 xīwàng 酸性 suānxìng 盐度 yándù diàn 结合 jiéhé

    - Tôi hy vọng độ chua và độ mặn

  • - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • - 汽车玻璃 qìchēbōlí 上结 shàngjié le 一层 yīcéng shuāng

    - Trên kính xe có một lớp sương giá.

  • - 做菜 zuòcài 要放 yàofàng 适量 shìliàng yán

    - Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.

  • - 凛若冰霜 lǐnruòbīngshuāng

    - lạnh như băng

  • - 凛若冰霜 lǐnruòbīngshuāng

    - lạnh như băng.

  • - 汤里 tānglǐ 点儿 diǎner yán 花儿 huāér

    - cho một ít muối vào canh

  • - 盐滩 yántān ( 晒盐 shàiyán de 海滩 hǎitān )

    - bãi muối; ruộng muối

  • - zài cài shàng 撒盐 sāyán

    - Anh ấy rắc muối lên món ăn.

  • - 椒盐 jiāoyán 排骨 páigǔ

    - sườn muối tiêu.

  • - 满头 mǎntóu 霜鬓 shuāngbìn xiǎn 苍老 cānglǎo

    - Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.

  • - 大地 dàdì 被霜白 bèishuāngbái 覆盖 fùgài 一片 yīpiàn

    - Đất được phủ một lớp sương trắng.

  • - 盐分 yánfèn huì 凝固 nínggù chéng 晶体 jīngtǐ

    - Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.

  • - yán 是从 shìcóng 海水 hǎishuǐ zhōng 结晶 jiéjīng 出来 chūlái de zhè bèi 视为 shìwéi 一种 yīzhǒng 物理变化 wùlǐbiànhuà

    - Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.

  • - zhè 无疑 wúyí shì 雪上加霜 xuěshàngjiāshuāng

    - Chuyện này quả thật là họa vô đơn chí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盐霜

Hình ảnh minh họa cho từ 盐霜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盐霜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Sương
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBDBU (一月木月山)
    • Bảng mã:U+971C
    • Tần suất sử dụng:Cao