百衲衣 bǎi nàyī

Từ hán việt: 【bá nạp y】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "百衲衣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bá nạp y). Ý nghĩa là: áo cà sa, áo vá chằng vá đụp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 百衲衣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 百衲衣 khi là Danh từ

áo cà sa

指用许多长方形小布片拼缀制成的僧衣

áo vá chằng vá đụp

百家衣补丁很多的破旧衣服

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百衲衣

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - 百姓 bǎixìng 归附 guīfù

    - Bách tính quy phục.

  • - 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu 衣衫 yīshān

    - lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.

  • - 不能 bùnéng 百分之百 bǎifēnzhībǎi 肯定 kěndìng

    - Tôi không thể chắc chắn 100%.

  • - 百合 bǎihé 孙长 sūnzhǎng chū le 绿叶 lǜyè

    - Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.

  • - 百年 bǎinián niàng 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Rượu trăm năm có giá cao.

  • - 妈妈 māma zhé 衣服 yīfú

    - Mẹ gấp quần áo.

  • - 妈妈 māma 剥掉 bōdiào le 笋衣 sǔnyī

    - Mẹ đã bóc vỏ măng.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 洗衣服 xǐyīfú

    - Mẹ đang giặt quần áo.

  • - 摩挲 māsā 衣裳 yīshang

    - vuốt cho áo thẳng.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 两百块 liǎngbǎikuài 出头 chūtóu

    - Chiếc áo này hơn hai trăm đồng.

  • - 百衲衣 bǎinàyī

    - áo vá trăm mảnh.

  • - 百衲本 bǎinàběn

    - tập vở chắp vá.

  • - 鹑衣百结 chúnyībǎijié

    - quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.

  • - 这些 zhèxiē 衣服 yīfú 一共 yīgòng 五百块 wǔbǎikuài

    - Những bộ quần áo này tổng cộng 500 tệ.

  • - 他花 tāhuā le 几百 jǐbǎi 英镑 yīngbàng mǎi 衣服 yīfú

    - Anh ta bỏ ra hàng trăm bảng để mua quần áo.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 三百元 sānbǎiyuán

    - Chiếc áo này 300 đồng.

  • - 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 百把 bǎibǎ 块钱 kuàiqián

    - Cái áo len này gần 100 tệ.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 四百多 sìbǎiduō 真够 zhēngòu guì de

    - Cái áo này hơn bốn trăm, thật là đắt.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 百衲衣

Hình ảnh minh họa cho từ 百衲衣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百衲衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LOB (中人月)
    • Bảng mã:U+8872
    • Tần suất sử dụng:Thấp