Đọc nhanh: 百衲衣 (bá nạp y). Ý nghĩa là: áo cà sa, áo vá chằng vá đụp.
Ý nghĩa của 百衲衣 khi là Danh từ
✪ áo cà sa
指用许多长方形小布片拼缀制成的僧衣
✪ áo vá chằng vá đụp
百家衣补丁很多的破旧衣服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百衲衣
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 这件 衣服 两百块 出头
- Chiếc áo này hơn hai trăm đồng.
- 百衲衣
- áo vá trăm mảnh.
- 百衲本
- tập vở chắp vá.
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 这些 衣服 一共 五百块
- Những bộ quần áo này tổng cộng 500 tệ.
- 他花 了 几百 英镑 买 衣服
- Anh ta bỏ ra hàng trăm bảng để mua quần áo.
- 这件 衣服 三百元
- Chiếc áo này 300 đồng.
- 这件 毛衣 百把 块钱
- Cái áo len này gần 100 tệ.
- 这件 衣服 四百多 , 真够 贵 的
- Cái áo này hơn bốn trăm, thật là đắt.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百衲衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百衲衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm百›
衣›
衲›