百几 bǎi jǐ

Từ hán việt: 【bá kỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "百几" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bá kỉ). Ý nghĩa là: nhiều hơn một trăm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 百几 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Số từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 百几 khi là Số từ

nhiều hơn một trăm

more than a hundred

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百几

  • - 姐妹 jiěmèi 偶尔 ǒuěr bàn 几句 jǐjù

    - Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.

  • - 我们 wǒmen 偶尔 ǒuěr 几次 jǐcì

    - Chúng ta thỉnh thoảng tụ tập vài lần.

  • - 几个 jǐgè 姐姐 jiějie dōu 出嫁 chūjià le 哥哥 gēge chéng le jiā

    - mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.

  • - 百合 bǎihé 孙长 sūnzhǎng chū le 绿叶 lǜyè

    - Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.

  • - 斯穆 sīmù 森给 sēngěi 增加 zēngjiā le 一个 yígè 百分点 bǎifēndiǎn

    - Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.

  • - 百年 bǎinián niàng 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Rượu trăm năm có giá cao.

  • - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • - zǒu 几百米 jǐbǎimǐ

    - Tôi đi vài trăm mét.

  • - bèi 朋友 péngyou zhǎn le 几百块 jǐbǎikuài qián

    - Anh ấy bị bạn bè lừa vài trăm tệ.

  • - 书有 shūyǒu 几百 jǐbǎi

    - Sách có vài trăm trang.

  • - 做生意 zuòshēngyì hái 倒贴 dàotiē 几百块 jǐbǎikuài

    - Anh ấy làm ăn còn phải bỏ thêm vài trăm tệ.

  • - 他花 tāhuā le 几百 jǐbǎi 英镑 yīngbàng mǎi 衣服 yīfú

    - Anh ta bỏ ra hàng trăm bảng để mua quần áo.

  • - 这个 zhègè 故事 gùshì 流传 liúchuán le 几百年 jǐbǎinián

    - Câu chuyện này đã lưu truyền hàng trăm năm.

  • - 那座 nàzuò 宅第 zháidì 已经 yǐjīng yǒu 几百年 jǐbǎinián de 历史 lìshǐ

    - Dinh thự đó đã có lịch sử vài trăm năm.

  • - 有闻必录 yǒuwénbìlù 积久 jījiǔ jiù yǒu le 几百条 jǐbǎitiáo

    - nghe được ắt phải chép lại, lâu ngày rồi sẽ tích luỹ cả mấy trăm câu.

  • - kuài qián 还给 huángěi ba 上次 shàngcì 还有 háiyǒu 几百 jǐbǎi hái méi 算了 suànle

    - trả tiền cho tôi đi, lần trước còn nợ mấy trăm tệ tôi còn chưa thèm tính đâu

  • - 学费 xuéfèi duō le 几百元 jǐbǎiyuán

    - Học phí tăng thêm vài trăm nhân dân tệ.

  • - 兑换 duìhuàn le 几百美元 jǐbǎiměiyuán de 现金 xiànjīn

    - Tôi đã đổi vài trăm đô la Mỹ ra tiền mặt.

  • - 今天 jīntiān yǒu 几百个 jǐbǎigè rén 前来 qiánlái 应聘 yìngpìn

    - Hôm nay có mấy trăm người đến ứng tuyển.

  • - 妈妈 māma mǎi le 几根 jǐgēn 油条 yóutiáo

    - Mẹ đã mua vài cái bánh quẩy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 百几

Hình ảnh minh họa cho từ 百几

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百几 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao