Đọc nhanh: 白杨树 (bạch dương thụ). Ý nghĩa là: cây dương trắng (Populus bonatii).
Ý nghĩa của 白杨树 khi là Danh từ
✪ cây dương trắng (Populus bonatii)
white poplar (Populus bonatii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白杨树
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 那 是 那棵 白 栎树
- Đó là cây sồi trắng
- 挺拔 的 白杨
- cây bạch dương thẳng đứng
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 白杨树 迎风 飒飒 地响
- bạch dương rì rào trong gió.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 其中 最 贵重 的 是 一棵 古老 的 白 栎树
- Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
- 杨树 长得 快
- Cây dương lớn lên rất nhanh.
- 杨 梅树 开花 了
- Cây thanh mai ra hoa rồi.
- 我家 院子 里 有 几棵 杨树
- Trong sân nhà tôi có một cây dương.
- 公路 两侧 种 着 杨树
- hai bên đường cái có trồng cây dương
- 密密丛丛 的 杨树林
- rừng dương mọc um tùm.
- 那棵 杨 梅树 结果 了
- Cây thanh mai đó đã ra trái.
- 公路 两旁 的 杨树 长得 很 齐整
- Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 原住民 在 拜祭 一颗 白 栎树
- Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.
- 纺织娘 是 一种 夜里 活跃 , 白天 在 树叶 中 一动不动 地 休息
- Châu chấu hoạt động vào ban đêm và nằm bất động trong lá vào ban ngày.
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白杨树
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白杨树 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杨›
树›
白›