Đọc nhanh: 白厉厉 (bạch lệ lệ). Ý nghĩa là: trắng bóc; trắng tinh; trắng ởn; trắng loá.
Ý nghĩa của 白厉厉 khi là Tính từ
✪ trắng bóc; trắng tinh; trắng ởn; trắng loá
很白,多形容凶狠的野兽的牙齿的光泽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白厉厉
- 秣马厉兵
- sẵn sàng ra trận.
- 伤口 痛得 厉害
- Vết thương đau dữ dội.
- 她 牙痛 得 厉害
- Răng cô ấy đau dữ dội.
- 我 的 腰酸 得 厉害
- Lưng của tôi mỏi kinh khủng.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 雷厉风行
- mạnh mẽ vang dội
- 他 感冒 了 , 鼻塞 得 厉害
- Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.
- 她 的 头 疾得 很 厉害
- Đầu của cô ấy đau dữ dội.
- 发扬踔厉 ( 指 意气昂扬 , 精神 奋发 )
- tinh thần phấn chấn.
- 铺张扬厉
- phô trương biểu dương; phát huy tuyên truyền
- 日夜 惕厉
- cảnh giác ngày đêm
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 他 画画 笔锋 粗犷 凌厉
- Nét vẽ của anh ấy cứng nhắc sắc bén mạnh mẽ.
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 凌厉 的 攻势
- thế tiến công mạnh mẽ.
- 她 对 那个 流氓 已 给予 严厉 的 警告
- Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ đó.
- 厉行节约
- nghiêm khắc tiết kiệm.
- 正言厉色
- vẻ mặt nghiêm nghị, lời nói chững chạc.
- 朔风 凌厉
- gió bấc thổi mạnh.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白厉厉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白厉厉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厉›
白›