Đọc nhanh: 白刷刷 (bạch xoát xoát). Ý nghĩa là: trắng loá.
Ý nghĩa của 白刷刷 khi là Tính từ
✪ trắng loá
形容白而亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白刷刷
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 振刷 精神
- chấn động tinh thần
- 请 刷卡 付款
- Vui lòng quẹt thẻ để thanh toán.
- 他 在 刷卡 付钱
- Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.
- 点击 按钮 刷新 页面
- Nhấn nút để làm mới trang.
- 这 把 棕刷 子 很 耐用
- Cái chổi cọ này rất bền.
- 墙上 刷 着 淡淡的 蓝色
- Bức tường được sơn màu xanh nhạt.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 这是 一块 印刷版
- Đây là một tấm bản in.
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 一把 刷子
- một cái bàn chải.
- 我们 家 每人 有 一把 牙刷
- Mỗi người trong gia đình tôi đều có một cái bàn chải.
- 墙壁 需要 粉刷 了
- Tường cần được sơn lại.
- 月亮 升 起来 了 , 把 麦地 照 得 刷白
- trăng lên cao, chiếu trên đồng lúa một màu trắng xanh.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 他 的 手 刷白 没 血色
- Tay anh ấy tái xanh không có máu.
- 这片 云 刷白 真 奇特
- Đám mây này trắng xanh rất kì lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白刷刷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白刷刷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刷›
白›