Hán tự: 瘟
Đọc nhanh: 瘟 (ôn). Ý nghĩa là: bệnh truyền nhiễm; bệnh dịch (cách gọi của Đông y), buồn chán; nhạt nhẽo (tuồng kịch). Ví dụ : - 情节松,人物也瘟 tình tiết rời rạc, nhân vật cũng nhạt nhẽo.
✪ bệnh truyền nhiễm; bệnh dịch (cách gọi của Đông y)
中医指人或动物的急性传染病
✪ buồn chán; nhạt nhẽo (tuồng kịch)
戏曲表演沉闷乏味
- 情节 松 , 人物 也 瘟
- tình tiết rời rạc, nhân vật cũng nhạt nhẽo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘟
- 送 瘟神
- tống ôn thần
- 灾后 要 防止 瘟疫 蔓延
- Sau thiên tai cần ngăn chặn dịch bệnh lây lan.
- 猪瘟 刚 露苗 儿 就 扑灭 了
- dịch bệnh heo vừa mới xuất hiện thì bị dập tắt ngay.
- 情节 松 , 人物 也 瘟
- tình tiết rời rạc, nhân vật cũng nhạt nhẽo.
- 瘟疫 正在 那一 地区 流行
- Dịch bệnh đang hoành hành ở khu vực đó.
- 那时 一场 大 瘟疫 正在 该城 肆虐
- Vào thời điểm đó, một đợt dịch lớn đang hoành hành trong thành phố đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瘟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瘟›