Đọc nhanh: 痰桶 (đàm dũng). Ý nghĩa là: ống nhổ; bô.
Ý nghĩa của 痰桶 khi là Danh từ
✪ ống nhổ; bô
形状略像桶的痰盂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痰桶
- 汽油桶
- thùng xăng
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 打桶 水 潲 潲 院子
- lấy thùng nước vẩy sân.
- 把 煤桶 堆在窿 门口
- đem thùng than xếp vào cửa hầm.
- 那 只 桶 的 提梁 儿 很 牢固
- Quai của cái xô đó rất chắc chắn.
- 小心 别 把 手机 掉 进 马桶
- Cẩn thận đừng làm rơi điện thoại vào bồn cầu.
- 痰 卡 在 喉咙 里 很 难受
- Đờm mắc trong cổ họng rất khó chịu.
- 病人 的 痰 需要 化验
- Đờm của bệnh nhân cần được xét nghiệm.
- 桶 里 水 很 满 , 一 晃荡 就 撒 出来 了
- thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra.
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 止咳 化痰药
- Thuốc giảm ho giải đờm
- 化痰止咳
- tiêu đờm hết ho
- 老人 经常 咳痰
- Người già thường xuyên ho ra đờm.
- 床头 摆着 香槟 冰桶
- Thùng đá sâm panh dưới chân giường.
- 随地吐痰 是 不道德 的 行为
- khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá
- 南式 盆桶
- chậu kiểu miền nam.
- 早上 起床 后 总有 痰
- Sau khi thức dậy luôn có đờm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 痰桶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痰桶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桶›
痰›