痤疮 cuóchuāng

Từ hán việt: 【toạ sang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "痤疮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (toạ sang). Ý nghĩa là: mụn; mụn trứng cá (chứng viêm các tuyến nhờn trên da, sinh ra những nốt mụn đỏ trên mặt, trên cổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 痤疮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 痤疮 khi là Danh từ

mụn; mụn trứng cá (chứng viêm các tuyến nhờn trên da, sinh ra những nốt mụn đỏ trên mặt, trên cổ)

皮肤病,多生在青年人的面部,有时也生在胸、背、肩等部位通常是圆锥形的小红疙瘩,有的有黑头多由皮脂腺分泌过 多、消化不良、便秘等引起通称粉刺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痤疮

  • - 冬天 dōngtiān 脚生 jiǎoshēng 冻疮 dòngchuāng 怎么办 zěnmebàn

    - Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?

  • - chuāng 疙疤 gēbā

    - mày; mày vết thương.

  • - hǎo le 疮疤 chuāngbā wàng le téng ( 比喻 bǐyù 忘记 wàngjì le 痛苦 tòngkǔ de 经历 jīnglì )

    - lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)

  • - 疮痍 chuāngyí

    - thương tích

  • - lián chuāng

    - lở chân.

  • - 医生 yīshēng 治疗 zhìliáo chuāng

    - Bác sĩ điều trị vết loét.

  • - 手上 shǒushàng 有疮 yǒuchuāng

    - Cô ấy có vết loét trên tay.

  • - de 手上 shǒushàng 有疮 yǒuchuāng

    - Cô ấy có vết thương trên tay.

  • - zhè 是不是 shìbúshì chuāng

    - Đây có phải là vết loét không?

  • - de chuāng hái méi hǎo

    - Vết thương của anh ấy chưa lành.

  • - de 手上 shǒushàng 长疮 zhǎngchuāng le

    - Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.

  • - 痔疮 zhìchuāng shì 临床 línchuáng shàng zuì 常见 chángjiàn de 疾病 jíbìng 之一 zhīyī

    - Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.

  • - 用作 yòngzuò zuò 暗疮 ànchuāng 面膜 miànmó 磨砂膏 móshāgāo 去死皮 qùsǐpí

    - Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết

  • - 不是 búshì 上个月 shànggeyuè cái zuò de 痔疮 zhìchuāng 手术 shǒushù ma

    - Không phải bạn vừa mới phẫu thuật trĩ vào tháng trước sao?

  • - 痔疮 zhìchuāng 虽然 suīrán hěn 舒服 shūfú 不过 bùguò hǎo zài 并非 bìngfēi 危险 wēixiǎn 病症 bìngzhèng

    - Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 痤疮

Hình ảnh minh họa cho từ 痤疮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痤疮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng
    • Âm hán việt: Sang
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOSU (大人尸山)
    • Bảng mã:U+75AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuó
    • Âm hán việt: Toa , Toạ
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOOG (大人人土)
    • Bảng mã:U+75E4
    • Tần suất sử dụng:Thấp