Đọc nhanh: 氯痤疮 (lục toạ sang). Ý nghĩa là: chloracne.
Ý nghĩa của 氯痤疮 khi là Danh từ
✪ chloracne
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯痤疮
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 疮 疙疤
- mày; mày vết thương.
- 好 了 疮疤 忘 了 疼 ( 比喻 忘记 了 痛苦 的 经历 )
- lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
- 疮痍
- thương tích
- 臁 疮
- lở chân.
- 医生 治疗 疮
- Bác sĩ điều trị vết loét.
- 她 手上 有疮
- Cô ấy có vết loét trên tay.
- 她 的 手上 有疮
- Cô ấy có vết thương trên tay.
- 这 是不是 疮 ?
- Đây có phải là vết loét không?
- 他 的 疮 还 没 好
- Vết thương của anh ấy chưa lành.
- 她 的 手上 长疮 了
- Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.
- 痔疮 是 临床 上 最 常见 的 疾病 之一
- Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 他 在 服用 氯 胍 和 氯喹
- Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 氯痤疮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氯痤疮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氯›
疮›
痤›