氯痤疮 lǜ cuóchuāng

Từ hán việt: 【lục toạ sang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "氯痤疮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lục toạ sang). Ý nghĩa là: chloracne.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 氯痤疮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 氯痤疮 khi là Danh từ

chloracne

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯痤疮

  • - 冬天 dōngtiān 脚生 jiǎoshēng 冻疮 dòngchuāng 怎么办 zěnmebàn

    - Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?

  • - 还有 háiyǒu 氯胺酮 lǜàntóng ne

    - Làm thế nào về ketamine?

  • - 体内 tǐnèi yǒu 氯胺酮 lǜàntóng 成分 chéngfèn ma

    - Có ketamine trong hệ thống không?

  • - de 体内 tǐnèi yǒu 氯胺酮 lǜàntóng ma

    - Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?

  • - zài de 酒里 jiǔlǐ xià de 氯胺酮 lǜàntóng

    - Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.

  • - 氯可 lǜkě 用于 yòngyú 杀菌 shājūn

    - Clo có thể dùng để diệt khuẩn.

  • - chuāng 疙疤 gēbā

    - mày; mày vết thương.

  • - hǎo le 疮疤 chuāngbā wàng le téng ( 比喻 bǐyù 忘记 wàngjì le 痛苦 tòngkǔ de 经历 jīnglì )

    - lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)

  • - 疮痍 chuāngyí

    - thương tích

  • - lián chuāng

    - lở chân.

  • - 医生 yīshēng 治疗 zhìliáo chuāng

    - Bác sĩ điều trị vết loét.

  • - 手上 shǒushàng 有疮 yǒuchuāng

    - Cô ấy có vết loét trên tay.

  • - de 手上 shǒushàng 有疮 yǒuchuāng

    - Cô ấy có vết thương trên tay.

  • - zhè 是不是 shìbúshì chuāng

    - Đây có phải là vết loét không?

  • - de chuāng hái méi hǎo

    - Vết thương của anh ấy chưa lành.

  • - de 手上 shǒushàng 长疮 zhǎngchuāng le

    - Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.

  • - 痔疮 zhìchuāng shì 临床 línchuáng shàng zuì 常见 chángjiàn de 疾病 jíbìng 之一 zhīyī

    - Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.

  • - 用作 yòngzuò zuò 暗疮 ànchuāng 面膜 miànmó 磨砂膏 móshāgāo 去死皮 qùsǐpí

    - Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết

  • - 氯化钠 lǜhuànà shì 一种 yīzhǒng 盐类 yánlèi

    - Natri clorua là một loại muối.

  • - zài 服用 fúyòng guā 氯喹 lǜkuí

    - Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氯痤疮

Hình ảnh minh họa cho từ 氯痤疮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氯痤疮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khí 气 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:ノ一一フフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONVNE (人弓女弓水)
    • Bảng mã:U+6C2F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng
    • Âm hán việt: Sang
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOSU (大人尸山)
    • Bảng mã:U+75AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuó
    • Âm hán việt: Toa , Toạ
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOOG (大人人土)
    • Bảng mã:U+75E4
    • Tần suất sử dụng:Thấp