痛绝 tòng jué

Từ hán việt: 【thống tuyệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "痛绝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thống tuyệt). Ý nghĩa là: chết điếng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 痛绝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 痛绝 khi là Động từ

chết điếng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛绝

  • - 根绝 gēnjué 后患 hòuhuàn

    - tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.

  • - 根绝 gēnjué 虫害 chónghài

    - diệt tận gốc côn trùng có hại.

  • - 断根绝种 duàngēnjuézhǒng

    - tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.

  • - 真主 zhēnzhǔ 阿拉 ālā shì 谋杀 móushā wèi 令人 lìngrén 痛恨 tònghèn de 罪恶 zuìè

    - Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - 托词 tuōcí 谢绝 xièjué

    - tìm cớ từ chối

  • - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 哀哀欲绝 āiāiyùjué

    - Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.

  • - 沉痛 chéntòng 悼念 dàoniàn

    - vô cùng thương tiếc

  • - 痛悼 tòngdào 死难 sǐnàn 烈士 lièshì

    - đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.

  • - 不想 bùxiǎng zài 伤痛 shāngtòng le

    - Tôi không muốn đau đớn nữa.

  • - 匪患 fěihuàn 告绝 gàojué

    - nạn phỉ chấm dứt

  • - 号啕 háotáo 痛哭 tòngkū

    - kêu khóc thảm thiết

  • - 绝妙 juémiào de 音乐 yīnyuè

    - âm nhạc tuyệt diệu.

  • - 伤口 shāngkǒu 痛得 tòngdé 厉害 lìhai

    - Vết thương đau dữ dội.

  • - 叹赏 tànshǎng jué

    - khen ngợi không dứt

  • - 悲痛欲绝 bēitòngyùjué

    - đau buồn đến muốn chết đi.

  • - 那豪 nàháo 令人 lìngrén 深恶痛绝 shēnwùtòngjué

    - Kẻ chuyên quyền đó khiến người ta ghét cay ghét đắng.

  • - 我们 wǒmen 感到痛苦 gǎndàotòngkǔ 绝望 juéwàng

    - Chúng tôi cảm thấy đau khổ và tuyệt vọng.

  • - duì 种族 zhǒngzú 偏见 piānjiàn 深恶痛绝 shēnwùtòngjué

    - Tôi ghê tởm và căm ghét sự thiên vị chủng tộc.

  • - 深切 shēnqiè 感受 gǎnshòu de 痛苦 tòngkǔ

    - Tôi cảm nhận thấm thía nỗi đau của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 痛绝

Hình ảnh minh họa cho từ 痛绝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痛绝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNIB (大弓戈月)
    • Bảng mã:U+75DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao