Hán tự: 痍
Đọc nhanh: 痍 (di). Ý nghĩa là: vết thương. Ví dụ : - 疮痍 thương tích
Ý nghĩa của 痍 khi là Danh từ
✪ vết thương
创伤
- 疮痍
- thương tích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痍
- 疮痍
- thương tích
Hình ảnh minh họa cho từ 痍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痍›