Từ hán việt: 【di】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (di). Ý nghĩa là: vết thương. Ví dụ : - thương tích

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vết thương

创伤

Ví dụ:
  • - 疮痍 chuāngyí

    - thương tích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 疮痍 chuāngyí

    - thương tích

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 痍

Hình ảnh minh họa cho từ 痍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:丶一ノ丶一一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KKN (大大弓)
    • Bảng mã:U+75CD
    • Tần suất sử dụng:Thấp