Hán tự: 痉
Đọc nhanh: 痉 (kinh). Ý nghĩa là: co giật; chuột rút. Ví dụ : - 痉挛。 kinh giật.
Ý nghĩa của 痉 khi là Động từ
✪ co giật; chuột rút
痉挛
- 痉挛
- kinh giật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痉
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 痉挛
- kinh giật.
Hình ảnh minh họa cho từ 痉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痉›