Đọc nhanh: 病因学 (bệnh nhân học). Ý nghĩa là: khoa học bệnh lý (TCM).
Ý nghĩa của 病因学 khi là Danh từ
✪ khoa học bệnh lý (TCM)
pathological science (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病因学
- 因 病 退学
- nghỉ học vì bệnh.
- 病因 所在
- nguyên nhân bệnh là ở chỗ đó.
- 因 心脏病 住院
- Nhập viện vì bệnh tim.
- 她 因 心脏病 住院 了
- Cô ấy đã phải nhập viện do bị bệnh tim.
- 因为 恃强欺弱 被 奥兰多 市 的 两所 学校 开除
- Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.
- 他 总是 见风使舵 , 因而 不 受 同学 喜欢
- Anh ấy luôn gió chiều nào theo chiều đó , vì vậy anh ấy không được các bạn trong lớp thích.
- 她 因病 而 显得 苍白
- Cô ấy trông nhợt nhạt vì bị bệnh.
- 她 因为 疾病 而 死亡
- Cô ấy chết vì bệnh tật.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 他 因为 搬家 而 决定 转学
- Anh ấy chuyển nhà nên đành phải chuyển trường.
- 他 因为 生病 而 失业
- Anh ấy thất nghiệp vì ốm đau.
- 因此 她 在 同学 和 老师 的 心里 成 了 优秀 班干部 和 学习 的 好榜样
- Vì vậy, em đã trở thành một lớp trưởng xuất sắc và là tấm gương học tập tốt trong lòng các bạn trong lớp và thầy cô.
- 学习 关于 因果报应 的 宝贵 一课
- Học một bài học quý giá về nghiệp
- 他 因病 逝世 , 留给 我们 遗憾
- Anh ấy qua đời vì bệnh, để lại sự tiếc nuối.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 可以 称为 基因学 或脑 病理学
- Đó là di truyền và cũng là bệnh lý của não.
- 学生 因 病 缺席 考试
- Học sinh vắng mặt kỳ thi do bị ốm.
- 他 因为 生病 休学 了
- Anh ấy bảo lưu vì bị bệnh.
- 因 病 休学 , 功课 都 荒疏 了
- Vì bệnh nghỉ học, bài vở đều xao nhãng
- 我 很 清楚 模因 传染病 学
- Tôi không lạ gì với dịch tễ học memetic.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 病因学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病因学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm因›
学›
病›