Đọc nhanh: 番客 (phiên khách). Ý nghĩa là: (phương ngữ) tiếng Trung ở nước ngoài, (cũ) người nước ngoài, người ngoài hành tinh.
Ý nghĩa của 番客 khi là Danh từ
✪ (phương ngữ) tiếng Trung ở nước ngoài
(dialect) overseas Chinese
✪ (cũ) người nước ngoài
(old) foreigner
✪ người ngoài hành tinh
alien
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番客
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 我 喜欢 吃 必胜客
- Tôi thích ăn pizza hut.
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 我 几次三番 劝 他 , 他 还是 磨 不 过来
- tôi đã mấy lần khuyên anh ta, anh ấy vẫn không chịu quay trở lại.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 累次三番
- ba lần bảy lượt.
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 他 总是 客客气气 的
- Anh ấy lúc nào cũng rất khiêm nhường.
- 你 不必 那么 客客气气 的
- Bạn không cần phải lịch sự thế đâu.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 客气 的 称呼
- Cách gọi khách sáo.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 美言 一番
- nói tốt một hồi.
- 您 莫 客气
- Ngài đừng khách khí.
- 客家人 常说 的 番 鸭 , 你 吃 过 吗 ?
- Người Khách Gia thường nói tới "Ngan", bạn đã ăn qua chưa?
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 他 客气 了 一番 , 把 礼物 收下 了
- Anh ấy khách sáo một hồi rồi mới nhận quà.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 番客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 番客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
番›