Đọc nhanh: 略迹原情 (lược tích nguyên tình). Ý nghĩa là: bỏ qua lỗi lầm trong quá khứ (thành ngữ); tha thứ và quên đi.
Ý nghĩa của 略迹原情 khi là Danh từ
✪ bỏ qua lỗi lầm trong quá khứ (thành ngữ); tha thứ và quên đi
to overlook past faults (idiom); to forgive and forget
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略迹原情
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 你 应该 原谅 她 , 你 毕竟 是 哥哥
- Bạn nên tha thứ cho cô ấy, dẫu sao bạn cũng là anh.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 我 原本 还 以为 你 会 更 有 同情心 一些
- Tôi đã nghĩ rằng bạn sẽ thông cảm hơn.
- 他 表情 略带 娘娘腔
- Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 情况 略 如此
- Tình hình đại khái như vậy.
- 性情 略显 惰
- Tính cách hơi khó thay đổi.
- 雨滴 从 玻璃 上 滑落 的 样子 , 原来 是 有迹可循 的
- Cách những hạt mưa rơi từ kính hóa ra có thể theo dõi được
- 这 只是 整个 故事 的 概略 , 详细 情节 可以 看 原书
- đây chỉ là tóm tắt của toàn bộ câu chuyện, tình tiết tỉ mỉ có thể xem trong nguyên bản.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 这 事 略有 耳闻 , 详细情况 不 很 清楚
- chuyện này chỉ mới nghe qua, tình hình chi tiết chưa biết rõ.
- 原文 过繁 , 略加 删汰
- nguyên văn quá rườm rà, lược bỏ ít nhiều.
- 他 在生活上 过于 奉行 清教徒 式 的 原则 , 所以 不能 领略 跳舞 的 乐趣
- Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
- 我要 追 这个 事情 的 原因
- Tôi phải tìm ra nguyên nhân của sự việc này.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 略迹原情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 略迹原情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
情›
略›
迹›